您搜索了: tự hỏi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tự hỏi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chú tự hỏi....

英语

i wonder....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha tự hỏi :

英语

i kept wondering:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ta tự hỏi.

英语

i am wondering.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh tự hỏi đi

英语

you ask yourself that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã tự hỏi...

英语

i was wondering....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn phải tự hỏi:

英语

you have to wonder:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi chỉ tự hỏi...

英语

- i was wondering...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em đã tự hỏi vậy.

英语

i asked myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã luôn tự hỏi:

英语

you know, i've gone by here a thousand times.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh cũng đang tự hỏi.

英语

- i'm always asking myself that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi thường tự hỏi:

英语

gotta wonder though

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tự hỏi chính mình

英语

iwonder my self

最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:

越南语

anh tự hỏi giám đốc đi.

英语

you can ask the director yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ luôn tự hỏi bản thân:

英语

they always wonder to themselves..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tao tự hỏi tại sao đây.

英语

oh, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con cần phải tự hỏi mình--

英语

- you need to ask yourself--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em tự hỏi về nguyên nhân.

英语

i wonder to the cause.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lisa này, mình tự hỏi là nếu...

英语

ah. hey, lisa, i was wondering if you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cháu tự hỏi nếu da của cháu...

英语

i wonder if my skin is...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng có lẽ anh phải tự hỏi

英语

but i think that you need to ask yourself... was it worth it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,314,863 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認