您搜索了: tai anh rang (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tai anh rang

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- Đó là tai anh.

英语

that was me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hien tai anh song o dau

英语

do you know vietnamese?

最后更新: 2020-04-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tai anh có vấn đề à?

英语

got something wrong with your ears?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóc tai anh kinh lắm rồi đấy.

英语

it's getting a little messy for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta sẽ bứt tai anh bạn ra.

英语

a big man is ripping your ears off. i'd do as he says.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì cắn tai anh, marty.

英语

sorry i bit your ear, marty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có cái gì trong tai anh ta vậy?

英语

is there something in his ear?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dĩ nhiên vì tai anh bạn cũng quá bé.

英语

of course your ears must be tiny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứt đái và máu mủ sẽ chảy ra từ tai anh!

英语

pissing and bleeding and fucking puss is coming out of your ear!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái tai, anh còn không thấy tai em gái anh được.

英语

the ears, you can't even see your sister's ears.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi có thể cắt hai tai anh ra nếu anh muốn.

英语

we can cut your ears off if you want.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện "bựa" vẫn xảy ra, tai anh bị gì vậy.

英语

shit does happen. i mean, look what happened to your ears.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

có nghĩa là: hãy gọi cho em, em muốn liếm tai anh.

英语

it means "call me". "i want to lick your ear lobe".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh bắt tôi nhìn vào tai anh để xem trong đó có bọ hay ko.

英语

you made me look in your ear to see if there was a ladybug in it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc sống bất chợt trở nên ồn ào và khiến tai anh khó chịu sao?

英语

life gets loud sometimes and messes with your ears.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mà không câm họng thì tôi sẽ cắt tai anh bằng con dao phết bơ đấy.

英语

now if you don"t shut up, i will cut your ear off with a butter knife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nói vào tai anh ấy, hy vọng cuối cùng sẽ có một ngày anh ấy sẽ phải lòng cô.

英语

talking in his ear, hoping eventually one day he'll fall in love with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu anh muốn chạy trốn hay báo cảnh sát trưởng hay bất cứ ai khác, hắn sẽ cắt hai tai anh ra.

英语

you try to run away or talk to the sheriff or anybody else, he will cut off your ears.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ý tôi là thỉnh thỏang khi rút ra, anh nghĩ là nó chưa lên đạn, và rồi chúng làm biến mất tai anh?

英语

i mean, sometimes you pull 'em out, you think they're not loaded, and then sometimes... they blow your deputy's ear off?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cảm thấy muốn nắm lấy hai tai anh lúc này, và hét vào mặt anh, 'tôi cóc quan tâm! '

英语

i feel like grabbing you by your ears right now and screaming in your face, "i'm not fucking interested."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,790,538,540 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認