您搜索了: thói quen đọc sách (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thói quen đọc sách

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thói quen

英语

habit

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

Đọc sách.

英语

reading.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

- Đọc sách...

英语

- we read not having in book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đèn đọc sách

英语

light reading.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một thói quen.

英语

it's a habit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đọc sách ư?

英语

read?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- do thói quen.

英语

- you get in the habit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như một thói quen

英语

i get used to that already

最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là thói quen.

英语

just routine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, thói quen xấu...

英语

ah, a fatal...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thói quen cũ thôi.

英语

- old habits.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thói quen tắm khuya

英语

showing late

最后更新: 2023-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỏ thói quen rồi à.

英语

snap out of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một thói quen xấu?

英语

no bad habits?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thói quen cũ thôi mà.

英语

- old habits.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ bỏ các thói quen xấu

英语

get rid of bad habits

最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là một thói quen cũ.

英语

old habits.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thói quen của hắn là gì?

英语

- what are his habits?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là thói quen ở đây .

英语

-you, speak!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giữ thói quen không lành mạnh

英语

to keep unhealthy habits

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,449,700 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認