来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thói quen
habit
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
Đọc sách.
reading.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- Đọc sách...
- we read not having in book.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đèn đọc sách
light reading.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một thói quen.
it's a habit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đọc sách ư?
read?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- do thói quen.
- you get in the habit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như một thói quen
i get used to that already
最后更新: 2021-01-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là thói quen.
just routine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, thói quen xấu...
ah, a fatal...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thói quen cũ thôi.
- old habits.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thói quen tắm khuya
showing late
最后更新: 2023-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ thói quen rồi à.
snap out of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một thói quen xấu?
no bad habits?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thói quen cũ thôi mà.
- old habits.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ bỏ các thói quen xấu
get rid of bad habits
最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là một thói quen cũ.
old habits.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thói quen của hắn là gì?
- what are his habits?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó là thói quen ở đây .
-you, speak!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giữ thói quen không lành mạnh
to keep unhealthy habits
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考: