来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thông báo nhận
notice of receipt
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
thông báo
you're probably busy
最后更新: 2023-07-07
使用频率: 8
质量:
thông báo.
heads up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thông báo:
bulletin:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thông báo lỗi
error messages
最后更新: 2023-07-07
使用频率: 4
质量:
11046=thông báo
11046=notifications
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
nhận xét
comments
最后更新: 2019-03-05
使用频率: 2
质量:
nhận xét:
comment:
最后更新: 2019-07-29
使用频率: 1
质量:
thông báo nhận hàng (xếp xuống tàu)
receiving note
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tôi đã nhận được thông báo
i received a notification
最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- em đã nhận được thông báo.
i gave notice. - ticket?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng không nhận được thông báo.
[doorbell rings] hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người nhận xét
instructor reviews
最后更新: 2024-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng con nhận được một thông báo.
we received a notification.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 1 nhận xét tốt.
a kind one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lập biểu mẫu nhận xét
develop comment forms
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không nhận xét thêm.
no further comment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thor, nhận xét về hulk.
thor, report on the hulk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chị nhận xét rất hay.
- well spotted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không dám nhận xét
i dare not take it
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:
参考: