您搜索了: thông gia (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thông gia

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gia

英语

gia

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

gia gia

英语

grandfather! - hi, tiger!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ kết thông gia.

英语

we'll join our houses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gặp gỡ thông gia. thích chứ.

英语

robert de niro, /meet the parents reference.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

911 thông báo có một gia đình gặp nạn.

英语

911 reported a family in distress.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hệ thống thông tin tài nguyên quốc gia

英语

natural resource information system

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

"thông báo của bộ chỉ huy hoàng gia:

英语

"report from imperial headquarters:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ko có thông tin gì về gia đình patoshik?

英语

no family with patoshik?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thông tin quá trình tham gia bhxh của công ty

英语

input company social insurance history

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

cô là người thông minh trong gia đình này.

英语

you're the smart one in the family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trung tâm xử lý thông tin kỹ thuật quốc gia

英语

ntpc national technical processing center

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

bây giờ chúng ta phải thông báo cho hoàng gia.

英语

now we must notify their majesties.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm thông gia với nhà targaryen khi đó là 1 trào lưu.

英语

marrying a targaryen was all the rage back then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sáng nay mới được gia đình thông báo

英语

i received word from his family this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi tôi bắt đầu chia sẻ thông tin với một khoa học gia khác,

英语

and i began sharing information with another scientist,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn kiếm cả gia tài nhờ bán thông tin.

英语

you know, the guy makes a fortune selling information.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các người bị luật ràng buộc phải chia sẻ thông tin an ninh quốc gia.

英语

you're required by law to share intelligence on issues of national security.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gia đình anh ta ở đó đã được thông báo.

英语

his family there's been notified.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hy vọng thông tin này hữu ích và cảm ơn bạn lần nữa vì sự tham gia

英语

i hope this information useful and thank you again for contacting us.

最后更新: 2017-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi được thông báo rằng có 2 thành viên mới gia nhập hội ông ngoại

英语

we've just been informed we have two new members to the grandparents' club.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,472,076 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認