您搜索了: thật ngại quá (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thật ngại quá

英语

it was quite late

最后更新: 2020-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ngại quá.

英语

how embarrassing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngại quá

英语

very shy

最后更新: 2020-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngại quá.

英语

too weird.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngại quá!

英语

i'm really sorry!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngại quá

英语

i'm embarrassed

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ồ thật là ngại quá.

英语

it was so embarrassing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật ngại quá, lưu gia.

英语

i can't take this, mr. liu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi ngại quá.

英语

oh, come on, look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô bé, hôm qua thật ngại quá.

英语

man, last night was embarrassing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy thì ngại quá!

英语

pardon me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn làm tôi ngại quá

英语

you embarrass me too

最后更新: 2023-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngại quá, tôi viết sai

英语

embarrassing, i wrote wrong

最后更新: 2016-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quế,khi nãy thật ngại

英语

kwal, i am so sorry about just now

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nào nào, thật ngại quá, mời các vị ngồi.

英语

i am sorry. please sit down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi ngại quá. - Đừng ngại.

英语

i'm flattered?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai người tới thật ngại.

英语

so awesome your place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thiệt ngại quá, xin lỗi.

英语

sorry... sorry

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái đó nghe đáng ngại quá.

英语

that sounds ominous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghe tên có vẻ đáng ngại quá.

英语

- sounds ominous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,339,382 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認