您搜索了: thật tiếc là không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thật tiếc là không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thật tiếc là em không được gặp.

英语

so sad you never got to meet her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật tiếc là denniston không nghĩ vậy.

英语

pity denniston disagrees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật đáng tiếc là

英语

it's such a pity that

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

thật tiếc mẹ không ở đây.

英语

too bad mother not here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật tiếc ông đã không nhận ra.

英语

sorry you didn't catch it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chà, thật tiếc khi không tận dụng...

英语

why not?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật tiếc.

英语

shame.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật đáng tiếc, cô ta không xinh đẹp.

英语

it is a shame she's not more handsome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thật tiếc.

英语

- it's a shame.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi thật sự rất tiếc. - không sao cả.

英语

- i'm so sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật đáng tiếc

英语

i almost regret it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật đáng tiếc.

英语

what a pity!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

thật đáng tiếc!

英语

sorry about that! woah, woah, woah! - jesus!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thật đáng tiếc.

英语

- it's unfortunate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật tiếc quá

英语

oh so sorry

最后更新: 2021-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, thật đáng tiếc

英语

yes, it was a pity

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật là tiếc quá?

英语

最后更新: 2024-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ôi thật đáng tiếc.

英语

- what a shame.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng thật đáng tiếc.

英语

but it's too bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật đáng tiếc, blanche.

英语

that's a shame, blanche.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,337,174 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認