您搜索了: thật vui vì chúng ta là bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thật vui vì chúng ta là bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vì chúng ta là bạn mà. hử?

英语

because we're pals.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật vui vì chúng ta vẫn còn có gas

英语

i'm just happy they still have the gas on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì chúng ta.

英语

- to the monuments men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật đáng tiếc chúng ta không thể là bạn.

英语

what a shame we can't be friends

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta thật sự là bạn tâm giao

英语

- oh, well... - we're soul mates, really.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật vui vì chúng tôi có thể giúp.

英语

- i'm glad we could help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vui vì chúng ta có thể nói chuyện.

英语

glad we could talk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật đáng tiếc vì chúng ta đều phải lớn lên.

英语

what a shame we both had to grow up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật vui vì bạn đã làm được nó

英语

so glad you could make it

最后更新: 2010-07-07
使用频率: 1
质量:

越南语

thật vui vì bạn vẫn nhớ tới tôi,

英语

i'm glad you still remember us

最后更新: 2022-11-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật tuyệt. chúng ta đang vui.

英语

(laughing) this is great.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

maya: con thật là vui vì là mẹ.

英语

i'm so glad it's you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì người bạn mới của chúng ta.

英语

to our new friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta giỏi thật.

英语

- yeah, we're good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

firefly. thật vui khi biết chúng ta không phải trốn chạy

英语

firefly. it's good to know we're not running low on crazy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật vui vì ba ở đây

英语

glad you still remember me,

最后更新: 2021-02-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì chúng ta sẽ vui vẻ cùng nhau!

英语

'cause we're going to have ourselves a time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật vui khi gặp bạn đấy!

英语

i'm so glad we ran into you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thật vui vì được gặp bà.

英语

- oh... - it's so good to see you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ chơi thật vui.

英语

we're gonna have so much fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,441,216 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認