来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thắng là vua, thua là giặc.
losers are always in the wrong.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
má ba, thắng làm vua thua làm giặc
mama ling, the one who fails is called vagabond chief
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vua thua cuộc.
the loser lord
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thắng làm vua thua làm giặc. trò chơi này vốn nó đã như vậy.
the loser takes the fall that is how the game is played
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phép vua thua lệ làng.
their sandbox, their rules.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phép vua thua lệ làng, cảnh sát không có thẩm quyền ở đó.
under tribal law, police ain't got jurisdiction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ðức giê-hô-va phán: ta sẽ đặt ngai ta trong Ê-lam; vua và các quan trưởng nó, ta sẽ diệt đi.
and i will set my throne in elam, and will destroy from thence the king and the princes, saith the lord.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: