来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thằng mất dạy.
asshole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thằng mất dạy!
- you left them in my flat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thằng mất dạy.
bastard! sadist!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thằng mất dạy kia.
mike: you little punk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thằng con!
the son, also!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
frank là thằng mất dạy.
- frank was an asshole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thằng con hoang.
son of a bitch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
thằng con của tao?
how about my son back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hai thằng con trai.
- i have two boys. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thằng con tao đâu?
- where is my child?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
june và thằng con tin biết mất rồi!
june and the hostage have disappeared.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mất dạy !
-monster.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
im đi, thằng con bò!
shut up, bull!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc cô nói thằng con tôi
you must mean my son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con mất tích.
you were missing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lũ mất dạy!
open the--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
... bố yêu thằng con nào hơn?
...who is your favorite son?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ anh lại muốn tôi chăm nom thằng mất dạy này?
now i got to babysit this disrespectful punk?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày thì quan tâm gì tới ba chứ, thằng mất dạy?
what the hell do you care about dad, anyway, you little shit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giết thằng con hoang này đi.
i don't know. -just kill the son of a bitch, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: