来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thế là xong!
there!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
thế là xong
it is done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế là xong.
- kill that asshole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế là xong thôi
and that would be it
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và thế là xong.
it'll get done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế là xong nhé?
so it's done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải thế! xong!
it's done!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay thế là xong.
we're done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thế là tôi xong rồi.
oh, i am so finished.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-thế là xong rồi à?
so did we win now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eric nói cậu thế là xong.
eric says you're done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ang nghĩ thế là xong sao?
you think this is over?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và thế là xong, tạm biệt
- and she's off. bye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lô hàng đầu tiên thế là xong
the first shipment is headed for winter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế là xong cho máy khử rung.
that is it for the defibrillator.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tốt, thế là đã dàn xếp xong.
well, then it's settled.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tao thấy thế này là xong rồi.
-well,you look done to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lạy trời, đời tôi thế là xong.
how could you go in there? - sweet jesus, i'm done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế đã xong chưa?
you just done?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế là xong chứ còn đéo gì nữa.
there's your fucking ending.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: