您搜索了: thỏa sức (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thỏa sức

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thỏa dụng

英语

useful

最后更新: 2011-08-16
使用频率: 24
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thỏa đáng.

英语

satisfactory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thỏa mãn:

英语

satisfy:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thỏa sức sáng tạo

英语

comprehensive development

最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thỏa thuận

英语

deal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:

参考: 匿名

越南语

thỏa thuận.

英语

- a deal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

thỏa mãn chưa?

英语

put her over there. satisfied?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thỏa thuận.

英语

- compared to a compromise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ thỏa thuận.

英语

make medicine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thỏa thuận chứ ?

英语

do we have a deal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- muốn thỏa thuận.

英语

- i want to make a deal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi thỏa thuận đi.

英语

make the deal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thỏa thuận không?

英语

deal or not?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thỏa thuận là thỏa thuận.

英语

a deal's a deal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"và chúa trời đã cười ngạo nghễ và con người đã thỏa sức chè chén...

英语

"and the lord did grin and the people did feast upon...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi, ngồi ở đây, chết dí sau bàn giấy trong khi anh ra ngoài đó thỏa sức tung hoành.

英语

me sitting in here stuck behind a desk while you're out there having all the fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuy nhiên, thời cơ đã đến và cầu thủ 26 tuổi này được thỏa sức bắn phá một fulham tội nghiệp.

英语

however, everything went right for the 26-year-old on saturday as he almost single-handedly destroyed fulham with some clinical finishing.

最后更新: 2015-01-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- tao đã hao công tốn sức cho thỏa thuận này đấy.

英语

- i slaved putting this deal together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con muốn được sống độc thân và để gió miết lên tóc khi cưỡi ngựa băng qua hẻm núi, thỏa sức bắn tên vào hoàng hôn."

英语

"i want to stay single and let my hair flow in the wind" "as i ride through the glen firing arrows into the sunset. "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

họ chạy theo sức mạnh và quyền lực, và những thứ phù phiếm mà họ nghĩ rằng sẽ khiến cho mình thỏa mãn.

英语

they stalk power and wealth, and frivolous things they think will make them whole.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,798,796 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認