来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chương trình học
throughout college
最后更新: 2022-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình tv?
my television show?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình vẫn tiếp diễn!
the show goes on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
laura là người mở ra chương trình sinh học.
- laura started our biology program. mm-hm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh làm gì mà có thời gian xem chương trình thế giới động vật hả?
where do you find the time to watch the animal planet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian tắt đèn được chương trình giờ trái Đất khuyến khích là 1 .......................................................
the light off time encouraged by the earth hour program is 1 .......................................................
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
chương trình kéo dài thời hạn sử dụng
lpp life extension programme
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
vào thời gian không thi đấu, chương trình sẽ chú trọng vào kỹ thuật.
during non-fighting season, this program focuses on combat fighting techniques.
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống như các chương trình không gian.
kind of like the space program.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ đã thay đổi thời gian diễn ra phiên tòa.
- they've changed the time of your hearing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô đã đưa ra chương trình làm việc từ khi chúng ta tới đây.
and now... what now? terminate him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mở sách giáo khoa ra, chương ba.
open your textbooks to chapter three.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có thời gian diễn thuyết đâu.
no time like the present. thank you, my dear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong thời gian diễn ra cuộc cách mạng mỹ, kho báu lại biến mất.
by the time of the american revolution the treasure had been hidden again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự dịch chuyển thời gian diễn ra đúng 1:20 phút sáng và 0 giây!
the temporal displacement occurred exactly 1:20 a.m. and zero seconds !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trình đo thời gian name
personal time tracker
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
trình đo thời gian comment
time tracker
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
một không gian diễn tập tốt.
good rehearsal space.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: