您搜索了: thời gian diễn ra chương trình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thời gian diễn ra chương trình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chương trình

英语

program

最后更新: 2015-07-28
使用频率: 25
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chương trình?

英语

- show?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chương trình học

英语

throughout college

最后更新: 2022-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chương trình tv?

英语

my television show?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chương trình vẫn tiếp diễn!

英语

the show goes on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

laura là người mở ra chương trình sinh học.

英语

- laura started our biology program. mm-hm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh làm gì mà có thời gian xem chương trình thế giới động vật hả?

英语

where do you find the time to watch the animal planet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian tắt đèn được chương trình giờ trái Đất khuyến khích là 1 .......................................................

英语

the light off time encouraged by the earth hour program is 1 .......................................................

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chương trình kéo dài thời hạn sử dụng

英语

lpp life extension programme

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vào thời gian không thi đấu, chương trình sẽ chú trọng vào kỹ thuật.

英语

during non-fighting season, this program focuses on combat fighting techniques.

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giống như các chương trình không gian.

英语

kind of like the space program.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ đã thay đổi thời gian diễn ra phiên tòa.

英语

- they've changed the time of your hearing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô đã đưa ra chương trình làm việc từ khi chúng ta tới đây.

英语

and now... what now? terminate him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mở sách giáo khoa ra, chương ba.

英语

open your textbooks to chapter three.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có thời gian diễn thuyết đâu.

英语

no time like the present. thank you, my dear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong thời gian diễn ra cuộc cách mạng mỹ, kho báu lại biến mất.

英语

by the time of the american revolution the treasure had been hidden again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự dịch chuyển thời gian diễn ra đúng 1:20 phút sáng và 0 giây!

英语

the temporal displacement occurred exactly 1:20 a.m. and zero seconds !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trình đo thời gian name

英语

personal time tracker

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trình đo thời gian comment

英语

time tracker

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một không gian diễn tập tốt.

英语

good rehearsal space.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,313,755 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認