来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thời hạn
expire time
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
trẢ nỢ gỐc
principle debts payment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
trả nợ đi!
pay the debt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chi trả nợ lãi
total development investment
最后更新: 2020-05-05
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi được trả nợ.
i take that back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nợ vô thời hạn; nợ đuợc tài trợ
funded debt
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
trả nợ gốc năm nay
principle debts payment 0
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi có thể trả nợ.
certainly pay some debt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ cũng phải trả nợ?
they got debts too?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ko trả nợ cho tôi
if you do not return the money i
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ trả nợ của mình.
i'll pay my debt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dự phòng nguồn trả nợ
source of repayment
最后更新: 2020-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không trả nợ cho tôi.
if you don't give me the money back...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn không muốn trả nợ ư?
now pay your debt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền chi trả nợ thuê tài chính
cash repayments of financial principal
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:
参考:
giờ tôi đi làm kiếm tiền trả nợ đây
now i go to work to earn money to pay the debt
最后更新: 2021-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
cái này trả nợ cho quân đoàn số 9.
that's for the ninth!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đó, anh bạn à cậu phải trả nợ!
you my friend, are about to pay the paper!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: