您搜索了: thời hạn trả nợ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thời hạn trả nợ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thời hạn

英语

expire time

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

trẢ nỢ gỐc

英语

principle debts payment

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

trả nợ đi!

英语

pay the debt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời hạn (giây)

英语

timeout (seconds)

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chi trả nợ lãi

英语

total development investment

最后更新: 2020-05-05
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi được trả nợ.

英语

i take that back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nợ vô thời hạn; nợ đuợc tài trợ

英语

funded debt

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trả nợ gốc năm nay

英语

principle debts payment 0

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể trả nợ.

英语

certainly pay some debt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ cũng phải trả nợ?

英语

they got debts too?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ko trả nợ cho tôi

英语

if you do not return the money i

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ trả nợ của mình.

英语

i'll pay my debt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dự phòng nguồn trả nợ

英语

source of repayment

最后更新: 2020-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không trả nợ cho tôi.

英语

if you don't give me the money back...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn không muốn trả nợ ư?

英语

now pay your debt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền chi trả nợ thuê tài chính

英语

cash repayments of financial principal

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trả về giá trị hiện tại ròng cho thời hạn trả không chu kỳ

英语

returns the net present value for a non-periodic schedule of payments

最后更新: 2012-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giờ tôi đi làm kiếm tiền trả nợ đây

英语

now i go to work to earn money to pay the debt

最后更新: 2021-05-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái này trả nợ cho quân đoàn số 9.

英语

that's for the ninth!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đó, anh bạn à cậu phải trả nợ!

英语

you my friend, are about to pay the paper!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,471,335 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認