来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thời tiết hôm nay thật đẹp
the weather is so nice today
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
thời tiết hôm nay thật tốt
it doesn't look too bad. they're lucky it wasn't worse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời tiết thật đẹp.
what a nice weather.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời tiết hôm nay đẹp biết bao
what nice weather today
最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:
thời tiết hôm nay thật dễ chịu.
it's a perfect day for a war.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"thời tiết hôm nay:
"today's weather:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- thời tiết hôm nay thật tuyệt.
- this is the best day ever!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay trời thật đẹp
it's a beautiful day
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hôm nay thật đẹp trời.
-a lovely day today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời tiết hôm nay dường như đẹp lên
it seems to be clearing up
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
hôm nay, cuộc sống thật đẹp.
today, life is good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thời tiết hôm nay như thế nào
have you woken up long
最后更新: 2022-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
thời tiết hôm nay quang đãng.
weather today is clear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- # xem nào, thời tiết thật đẹp ... #
dad, hi! it's me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích thời tiết ngày hôm nay
i feel better
最后更新: 2021-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
thời tiết hôm nay diễn biến tốt hơn.
good news is, today should be sunny with highs in the low 60s.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay thật tuyệt
great day
最后更新: 2023-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay thật là vui.
sure was fun today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay là một ngày thật đẹp, thật đấy.
(sighs) it was a good day, actually.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời tiết hôm nay có lạnh với bạn không
bạn đoán được không
最后更新: 2019-01-08
使用频率: 1
质量:
参考: