来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thủ quỹ
treasurer
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
thỦ quỸ
veterinary department
最后更新: 2019-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng quỹ thưởng
allocation rate
最后更新: 2021-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tỔng quỸ lƯƠng:
total:
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:
参考:
anh có nhớ monica, cô thủ quỹ không?
you remember monica, the bank teller?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố không chỉ là thủ quỹ mà còn là ông chủ.
and i don't just run it, i own it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: