来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngày nghỉ hàng tuần là thứ bảy và chủ nhật
saturday and sunday are weekly day-offs.
最后更新: 2019-03-09
使用频率: 2
质量:
họ chơi một mẻ lớn vào thứ bảy và chủ nhật.
they rake in a big haul on saturday and sunday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ thì nghỉ ngơi.
rest now. lie still.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ thì nghỉ ngơi nhé.
you just rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế thì, ngày thứ bảy dân sự đều nghỉ ngơi.
so the people rested on the seventh day.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
nghỉ ngơi.
relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
nghỉ ngơi?
take the day off?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghỉ ngơi.
- to rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghỉ ngơi đi
relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
Đang nghỉ ngơi.
resting .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- thứ bảy cô được nghỉ đúng không?
- saturday is your night off, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghỉ ngơi sớm nhé
you rest
最后更新: 2021-11-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- nghỉ ngơi à?
mr. wessex...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ thì phiền anh, tôi muốn nghỉ ngơi chút.
now, if you'll excuse me, i would like to get some rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu cần nghỉ ngơi.
giancarlo: you need to rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thiên chúa...nghỉ ngơi.
god... rested.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, tiệc sinh nhật vào thứ bảy.
well, the party's saturday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ ngơi vài ngày thì bả sẽ khỏe thôi.
a few days' rest and she'll be alright.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ảnh nói chủ nhật, nhưng dĩ nhiên tôi muốn nói thứ bảy.
he said sunday, but of course i ment saturday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thứ hai, thứ ba, thứ năm... thư tư, thứ sáu, chủ nhật, thứ bảy.
monday, tuesday, thursday, wednesday, friday, sunday, saturday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: