您搜索了: thực dân pháp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thực dân pháp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thực dân

英语

colonialism

最后更新: 2010-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhân dân pháp...

英语

people of france...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chủ nghĩa thực dân

英语

colonialism

最后更新: 2011-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi là công dân pháp.

英语

i'm a french citizen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chủ nghĩa thực dân mới

英语

neocolonialism

最后更新: 2012-02-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng là những tên thực dân

英语

they're colonists

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ xin quyền công dân pháp sau khi...

英语

they applied for french citizenship after...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

“nhân dân pháp luôn ở bên các nạn nhân,” ông nói.

英语

“french citizens are among the victims,” he said.

最后更新: 2017-06-06
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cha tôi hài lòng vì lấy được một người chống chủ nghĩa thực dân.

英语

my dad's pleased to marry an anti-colonialist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

những thực thể này, chủ của đám kaiju. chúng là đám thực dân.

英语

these beings, these masters, they're colonists.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ giữ chức vụ hết nhiệm kỳ và bây giờ, họ là những tên thực dân.

英语

now they're colonists.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

1 người chống chính quyền, Để mang lại sự tận cùng... của chủ nghĩa thực dân...

英语

an organizer against the state, to bring an end... to colonialism... and migrant injustice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bời vì, sherman, dưới thời marie trị vì nước pháp hầu hết thường dân pháp đều cực kì nghèo đói

英语

because, sherman... during marie's reign, the common people of france were exceedingly poor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng tôi không còn là những cư dân pháp. nơi chỉ có tiền bạc và sắc đẹp. mới có thể sống sót.

英语

we're not a country like france, where charm, something light or effervescent can survive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đội quân tinh nhuệ của ông ban đêm tập kích lính thực dân pháp, ban ngày tan biến vào thường dân khiến kẻ thù lạnh người hoang mang khắp vùng sông nước bạc liêu – cà mau.

英语

his elite army troops made a surprise attack against french colonialism army in the night and his army mingled with the civilians in the daytime, causing a huge anxiety and terror for the enemy all over bac lieu - ca mau region.

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mặc dù các quốc gia trên thế giới đều đang tranh cãi về điều này, nhưng chúng ta những người dân pháp đều biết sự thật:

英语

although each of the world's countries would like to dispute this fact, we french know the truth:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi nữ hoàng nghe nói là người dân pháp ... không có gì để ăn bà ta nói: "ban cho họ bánh"

英语

when the queen heard the poor of paris could not even buy bread... she said, "let them eat cake."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

khi đó, ông ấy đã tin rằng hợp chúng quốc hoa kỳ... cũng sẽ đồng cảm và hiểu được mục đích của ông ấy khi tranh đấu cho nền độc lập... chống lại sức mạnh thực dân.

英语

here's a man who felt and believed the united states... would be sympathetic to his purpose... of gaining his independence from a colonial power.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

liên minh thua và thời kỳ tái thiết ở đây được đánh dấu bằng những cuộc xung đột đất đai và những cuộc xung đột chủng tộc. Đồng thời với những cuộc chiến liên miên giữa người mexico và thực dân anh cùng với các bộ tộc da đỏ khác nhau.

英语

the confederacy is beaten and the reformation period here is marked by range wars and race wars and all this paralleled by the constant battles between the mexican and anglo settlers and the various indian nations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

apollo, vị thần ánh sáng và mặt trời, sự thật và tiên tri, sự phục hồi, âm nhạc, thơ ca, tai họa, thuật bắn cung, thực dân hóa, thuốc, bầy đàn... và câu hỏi thông thái... hãy mang tôi đi, daedalus.

英语

apollo, god of light and the sun, truth and prophecy, healing, music, poetry, plague, archery, colonization, medicine, herds and flocks... and intellectual inquiry... take me, daedalus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,791,566,123 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認