来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rất thanh lịch.
very chic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó rất thanh lịch.
oh, so elegant, he is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông rất thanh lịch!
you`re so elegant !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thật là thanh lịch.
-lt should be elegant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...vô cùng thanh lịch...
oh, italian? oh, you. italian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
màu trắng thanh lịch
elegant white
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
một người rất thanh lịch.
a gentleman when i first met him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ biết rồi, thanh lịch lắm.
charmed, i'm sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi, một nhạc cụ thanh lịch!
oh, a fine instrument!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em là một cô gái thanh lịch.
don't look so bewildered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trông ông thanh lịch quá, sếp.
you look very elegant, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thật là 1 công chúa thanh lịch.
- such a gentle princess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông vẫn đỏ mặt vô cùng thanh lịch.
you still blush so elegantly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trông bà thanh lịch quá chừng!
how elegant you look!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẻ đẹp, sự quyến rũ, thanh lịch...
a cute, charming, elegant man...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cổ là một cô gái vô cùng thanh lịch.
she's a most elegant girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đẹp trai, đủ khả năng và thanh lịch.
you're handsome, competent, suave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"một buổi trình diễn vô cùng thanh lịch.
'an interpretation of great elegance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
một giải pháp thanh lịch để bám theo thực tại.
an elegant solution for keeping track of reality.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng là anh trông rất thanh lịch, kirby.
you do look very elegant, kirby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: