来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hợp đồng thế chấp
lending bonds
最后更新: 2017-01-12
使用频率: 2
质量:
参考:
theo hợp đồng
by contract
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
vay theo hợp đồng
policy loan
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thế chấp
debt agreementđá
最后更新: 2019-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
báo cáo theo ncc, hợp đồng
a/p by supplier, contract reports
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- tôi chỉ làm theo hợp đồng.
-no, i'll break, and it's your fault!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổ chức tiết kiệm theo hợp đồng
contractual savings institution
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
bảng cân đối phát sinh theo hợp đồng
contract balance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tài sản thế chấp
collateral
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
đẳng thế, đồng thế .
equipotential
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
hợp đồng của ông với oscorp thế nào?
now, what about your commitment to oscorp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trái chủ được thế chấp
secured creditor
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
thế thì hủy hợp đồng.
okay. cancel the deal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
theo hợp đồng, anh sẽ có phòng riêng.
according to the contract, you also have your own room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hàng cầm cố (thế chấp)
pledged goods
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
theo hợp đồng này, thì nó là của cô bé này-
according to the lease, it belonged to this chick...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có gì để thế chấp?
what can you put up for security?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hành nghề khủng bộ tự do, làm việc theo hợp đồng.
freelance terrorism, by contract.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoản thế chấp cũng đã trả.
the mortgage is paid up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chấp nhận hợp đồng thứ hai?
you accept the new contract?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: