您搜索了: thiêncá độ bóng đá có hợp pháp không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thiêncá độ bóng đá có hợp pháp không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có hợp pháp không?

英语

ls that legal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có hợp pháp không?

英语

is he legal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ nó có hợp pháp không?

英语

is his mother legal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"tất cả có hợp pháp không?"

英语

"was all this legal?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thưa ngài, thế có hợp pháp không?

英语

my lord, is that legal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu có chắc là đống này hợp pháp không đấy?

英语

mike: are you sure these look legit?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

việc này có hợp pháp lo

英语

is this legitimate

最后更新: 2024-04-10
使用频率: 1
质量:

越南语

c... cậu có được... cậu có giấy phép... có hợp pháp không hả?

英语

technically, no way, but i got a buddy who works supply over at camp ripley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ vì nó hợp pháp không có nghĩa là nó đúng.

英语

well, just because it's legal doesn't make it right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có vấn đề gì với tôi dù việc nhận con nuôi đó có hợp pháp hay không

英语

doesn't matter to me whether it was a legal adoption or not,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vấn đề không phải là nó sai hay đúng, mà là nó có hợp pháp hay không.

英语

the question is never was it wrong, but was it legal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà có biết là ở hạt hatcher hành nghề bói toán và tính tiền là bất hợp pháp không?

英语

are you aware that in hatcher county it's against the law... for a psychic to set up shop and charge people money?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn coi anh có hợp pháp hay ko thôi.

英语

i want to see if you are illegal

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi ở đây vì một lí do rất hợp pháp, không rùng rợn mà...

英语

we are here for a very legitimate, non-creepy reason that...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và theo sở mật vụ, hắn ta đã trình thẻ id hợp pháp, không phải giả mạo.

英语

and, according to secret service, he had a legitimate id, not a forgery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- richard -- không về vấn đề thuốc bất hợp pháp, không về vụ án mạng.

英语

richard -- not about the prescription-drug matter, not about the murder case.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hey, lee, cậu có biết để chó trong xe như vậy bất hợp pháp không kéo kính lên thế kia cô ta có thể phát nóng lên đấy.

英语

hey, lee, you know it's illegal to keep your dog in the car like that with the windows rolled up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng cậu không hề có bằng chứng hợp pháp, không hề có manh mối, không một đầu mối cụ thể nào để tiếp tục điều tra.

英语

but you have no legal evidence, no proof, not a single hard lead to go on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ cùng chung lớp thể thao, chơi bóng đá, có hàng trăm lý do biện hộ

英语

so, what? they could have had a gym class together or played flag football or any one of a hundred other reasons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc dù vậy, anh đang chấp hành án phạt cấm thi đấu 18 tháng sau những bê bối liên quan đến cá độ bóng đá.

英语

midfielder joey barton is also looking for a new club after his release from burnley, although he is serving an 18-month ban for betting offences.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,734,802 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認