您搜索了: thuận theo tự nhiên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thuận theo tự nhiên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mọi chuyện cứ thuận theo tự nhiên.

英语

it's just run its course.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ để mọi chuyện thuận theo tự nhiên

英语

they are outrageous

最后更新: 2024-03-11
使用频率: 1
质量:

越南语

tự nhiên

英语

nature

最后更新: 2014-02-08
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tự nhiên.

英语

naturally.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tự nhiên.

英语

- my guest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tự nhiên?

英语

- natural? chemical?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cứ tự nhiên

英语

- be our guest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cứ tự nhiên.

英语

help yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cứ tự nhiên

英语

- you know, uh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cứ tự nhiên.

英语

- by all meand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thuận theo ý trời

英语

heavenly agreement

最后更新: 2023-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có theo chủ nghĩa tự nhiên?

英语

do you like naturalism?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phải thuận theo nó.

英语

now get on with it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thỏa thuận theo từng đơn hàng.

英语

upon the agreement on each order.

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ý anh là, điều gì diễn ra theo tự nhiên?

英语

i mean, what happens physically?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cứ thuận theo ý ông, thưa ông.

英语

- just as you wish, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, thật ra, ngài thống đốc, lợi nhuận của tôi cũng theo tự nhiên.

英语

well, actually, administrator, my interest is of a more personal nature.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu vẽ một đường men theo con đập rồi cứ thế kéo hết con sông thì dư chấn có thể xảy ra thuận theo tự nhiên từ sự việc vừa xảy ra

英语

if we draw a line... from san andreas up to hoover dam. it almost literally follows the colorado river, which is a natural deformation event. and geologically... deformation events, marked boundaries.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

theo nguyên lý cơ học thì khi hai vật thể va chạm với nhau theo tự nhiên luôn có thiệt hại.

英语

the laws of celestial mechanics dictate that when two objects collide there is always damage of a collateral nature.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với nhiều tên quỷ đang tập hợp về phía ông, theo tự nhiên chúng sẽ nhìn vua của chúng... theo nhiều hướng khác.

英语

with so many demons having rallied back to your side, well, it's only natural that they would look to their... king for some...direction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,069,738 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認