您搜索了: thuốc tránh thai (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

thuốc tránh thai

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thuốc uống tránh thai

英语

oral contraceptive pill ocp

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

tránh thai

英语

contraception

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô vợ đang dùng thuốc tránh thai.

英语

why would he need condoms?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

viên tránh thai

英语

the pill

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

em nói với anh là đã dùng thuốc tránh thai

英语

you told me you'd taken contraceptive pills

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thuốc tránh thai cho hội chứng tiền hành kinh?

英语

she wants birth control pills for her pms?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không, nhưng em đã uống thuốc tránh thai rồi mà.

英语

no, but i took the morning-after pill!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tránh thai bằng uống thuốc

英语

oral contraception

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bà ấy có nghe thuốc tránh thai có thể làm bệnh khá lên.

英语

she heard that birth control pills can make her feel better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái lạ nhất, nó còn mang theo cả thuốc tránh thai hôm ấy.

英语

red flag, harry. she took her birth control pill for the day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bây giờ, khó khăn ở là chỗ em đã đặt thuốc tránh thai khá lâu

英语

now the problem is that you've taken contraceptive shots all along

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bố mẹ có dùng biện pháp tránh thai.

英语

you're pregnant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không, chỉ để kiểm tra vòng tránh thai mà thôi.

英语

no, just to see if my iud is ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu cháu cần thuốc tránh thai thì chỉ cần đi một mình đến bất kì phòng khám nào ở jersey mà hỏi.

英语

if you want the pill, all you have to do is to walk into any health clinic in jersey alone and ask for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đem thuốc tránh thai này đi đổi lấy thuốc cảm không cần kê đơn và làm bà già bị cảm thêm sáu năm nữa?

英语

were you going to exchange the birth control pills for some over-the-counter decongestants and hope that your mom's cold lasts another six years?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

màng tránh thai là một chiếc mũ cao su giúp chặn lối vào tử cung.

英语

the diaphragm is a rubber cap that blocks the passage to the uterus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đây là chiếc giày của bố và cái vòng tránh thai chết giẫm. (douche bags)

英语

- let's light this bad boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khi chúng tôi yêu nhau, vòng tránh thai của nàng... như một cánh cửa gãy đu đưa trong gió.

英语

while we screwed, her iud was like a broken door banging in the wind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
8,040,589,214 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認