您搜索了: tiền là của bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tiền là của bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó là tiền của bạn

英语

it's your money

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nhận được tiền của bạn

英语

i have received your letter

最后更新: 2017-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đang nhắm tới tiền của các bạn.

英语

they're coming for your money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là tiền của bạn Đó là tiền của mình

英语

it's your money it's his money

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn lấy tiền của bạn, tôi không ...

英语

i don't want to take your money, i dont...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy tới thế giớ của l.

英语

break out the l-word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Độ nghiêng của lưỡi cắt (l)

英语

tool cutting edge inclination

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn các bạn , các bạn cuồng nhiệt vãi l**

英语

thank you, guys, very, very, very much. you guys fucking rule, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không chiến đấu, không được kể cả tiền... lẫn l^`n.

英语

you do not fight, you are entitled to neither coin nor cunt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

l

英语

l

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 65
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,792,512,781 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認