来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đó là tiền của bạn
it's your money
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
tôi đã nhận được tiền của bạn
i have received your letter
最后更新: 2017-01-24
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đang nhắm tới tiền của các bạn.
they're coming for your money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là tiền của bạn Đó là tiền của mình
it's your money it's his money
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không muốn lấy tiền của bạn, tôi không ...
i don't want to take your money, i dont...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tới thế giớ của l.
break out the l-word.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Độ nghiêng của lưỡi cắt (l)
tool cutting edge inclination
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
cám ơn các bạn , các bạn cuồng nhiệt vãi l**
thank you, guys, very, very, very much. you guys fucking rule, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không chiến đấu, không được kể cả tiền... lẫn l^`n.
you do not fight, you are entitled to neither coin nor cunt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: