来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nuôi dưỡng
foster
最后更新: 2019-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
hay là có thứ tình yêu tốt nhất.
or the best kind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để nuôi dưỡng tôi,
in order to raise me,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nuôi dưỡng chúng.
- you grow them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái thứ tình yêu hợm hĩnh.
you're a love snob.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đang nuôi dưỡng chúng
it's breeding them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô chú sẽ nuôi dưỡng nó.
we could take him and raise him up the rest of the way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai sẽ nuôi dưỡng chúng?
until then, your family has no status.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc sức khỏe, tiền bạc, tình yêu...
well, cheers, money...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi được nuôi dưỡng ở đâu?
where were you nurtured?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó là dành cho tất cả những ai muốn nuôi dưỡng tình bạn, cuộc phiêu lưu ...
you know, it's for anybody who cherishes friendship, adventure...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- linda chính là người... đã nuôi dưỡng tôi ạ.
- linda is the person that raised me. what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trung tâm nuôi dưỡng bảo trợ trẻ em
child protection center
最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tình yêu là thứ tình cảm tuyệt vời nhất.
love is the best feeling.
最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tư duy, sáng tạo, nuôi dưỡng lòng nhân ái
thinking, creativity and bringing up benevolence
最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng là những chiến binh, được nuôi dưỡng cho chiến tranh.
these are fighters. they have been bred for war.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng cần được nuôi dưỡng bằng củi và hơi ấm.
they need to be nurtured with a little kindling and warmth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thứ tình yêu nào giống với tình yêu nhân thế?
what's love like in human world?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta sẽ nuôi dưỡng lòng tin sâu xa giữa hai ta."
we'll breed deep trust between us.'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
mọi thứ đều công bằng trong tình yêu và chiến tranh.
- i was the one that stopped 'em!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: