您搜索了: toi thường hay trêu đùa gái (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

toi thường hay trêu đùa gái

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- người thường hay...

英语

-regular people or just, like-- -no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gia đình bọn em thường hay đùa thế này.

英语

is that this family joke? what would happen first:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em thường hay tới đây.

英语

- i can go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trêu đùa

英语

make fun of

最后更新: 2020-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường hay ăn pizza

英语

i am used to having pizza

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta thường hay khó chịu.

英语

okay, he was occasionally obnoxious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bình thường hay điên khùng?

英语

original make and model or crazy town?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thường hay chơi ngắt cánh ruồi.

英语

used to pull fly wings out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"làm ơn thường hay mắc oán"

英语

a man... a man of vision is always misunderstood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

những ngày này thường hay có mưa

英语

it rains frequently these days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha em thường hay nổi nóng như vậy.

英语

my father's temper is always like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xin lỗi, tôi thường hay thô lỗ.

英语

i just think it's the best way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lúc còn nhỏ thường hay cắn bạn bè.

英语

used to bite his friends as a child.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy thường hay nói về anh lắm đấy.

英语

she talks about you all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường hay hỏi anh ấy nhiều câu hỏi

英语

i always used to ask him a lot of questions

最后更新: 2012-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì vậy, tôi thường hay tâm sự với mẹ tôi

英语

therefore, i often confide in my mother

最后更新: 2021-11-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có thường hay đi máy bay không ?

英语

- you fly much?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi thường hay có nhiều bạn bè thú vị

英语

we used to have a lot of interesting friends

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ý của anh là bình thường hay là không?

英语

well, am i not usually?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chỉ đang trêu đùa với em.

英语

you're just messing with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,103,188 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認