您搜索了: trái dâu rừng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trái dâu rừng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

như ăn trái dâu vậy đó.

英语

suck it like a straw.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những trái dâu chín chưa?

英语

are the blackberries ripe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao trái dâu lại ở trong cặp.

英语

why is the strawberry guy in the backpack?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bỏ mấy trái dâu đó lại. Đi nào.

英语

just leave them berries alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"tự quyết" với vài quả dâu rừng?

英语

it was that or poison berries.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nếu cháu ăn mấy trái dâu đó, cháu sẽ đi ngủ.

英语

if you eat them, you'll go to sleep. you'll never wake up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em đang thèm ăn những trái dâu trên ngọn cây kia!

英语

ay, my belly! i would love to eat those lovely blackberries up on the tree.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mama mia! bánh mì vị quế phủ kem và những trái dâu tươi.

英语

pumpkin cinnamon breads with fresh strawberries and cream.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã ăn trái dâu độc... - không, anh không sao.

英语

you ate the dud-and-berries-- l'm fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc do đống bánh. tôi không tin tưởng mấy trái dâu nào tí nào.

英语

never trust a blueberry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao cô lại mang giấu một trÁi dÂu ở trong cặp hả, cô nương?

英语

why are you carrying a strawberry in your backpack, miss?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chẳng phải hắn ta vẫn chết dần từng mảnh khi nói về những trái dâu nhỏ?

英语

does he still fall to pieces at every mention of the little berry?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu lockwood, thế giới có thể sẽ bị hủy diệt chỉ vì ...hành động của một trái dâu hiểm ác

英语

young lockwood. the world could've been destroyed because of the actions of one sinister strawberry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ bỏ trái dâu-không-bao-giờ-thức vô thức ăn của anh.

英语

i'll put the never-wake-up berries in your food. i mean it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trên đời này cái ta yêu nhất chính là dâu rừng, táo và cam chỉ bao nhiêu đó thôi, hết rồi.

英语

it just so happens that in this world, i reserve my love for strawberries, apples and oranges that's all?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù cô không biết, nhưng đúng là có vài người. họ xem hành động của cô với mớ dâu rừng là một sự thách thức.

英语

i mean, you can't know this, but in several of them, people viewed your little trick with the berries as an act of defiance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và không bao giờ thức dậy. chúng là trái dâu-không-bao-giờ thức, thấy không?

英语

they're "never-wake-up" berries.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi xuống nhà và sửa soạn cho anh ấy như những trái dâu tươi ngon vừa hái vậy. và tôi nói, "nhớ nhé, viên đường gòn của em, hôm nay dù có làm bất cứ gì,

英语

i come downstairs and i make him his fresh-cut strawberries, and i say, ""listen, my little sugar balls, whatever you do today,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,037,329,493 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認