来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vợ của người khác.
— other people's wives?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
xem thư của người khác.
it's a novelist's habit--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứu con của người khác?
my god!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lấy dép của người khác đi
take someone else's.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cướp bạn gái của người khác.
stealing a guy's girlfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉnh súng của người khác đi.
get somebody else's.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu lấy đồ giấu của người khác?
you stole someone's stash?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh lấy bàn của người khác sao?
- you took someone's reservation? - yeah. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng là con gái của người khác.
each one was someone's daughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải rồi. luôn là lỗi của người khác.
always someone else's fault.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẵn sàng tiếp thu ý kiếm của người khác
accept the opinions of others
最后更新: 2021-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng cách đánh vào điểm yếu của người khác.
by exploiting someone's weakness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có thích trộm cướp của người khác?
do you enjoy robbing people?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
joseph, anh đã cướp của người khác à?
joseph, did you rob someone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vệ sinh trong xe của người khác à?
- taking a shit in somebody's car?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đã lấy chiếc váy đầm của người khác?
you stole some poor woman's dress?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu dùng sức mạnh của người khác để thắng họ.
you let the other man's strength beat him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mặt trăng cuối cùng trở thành nhà của người khác.
whose moon turned out to be in someone else's house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn là ai mông trong kinh doanh của người khác?
who are you to butt in other people's business?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
luôn đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của bản thân.
- putting others before yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: