您搜索了: trên zalo của tôi có hình tôi rất nhiều (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trên zalo của tôi có hình tôi rất nhiều

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi có rất nhiều bạn.

英语

i have a host of friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có rất nhiều tiền.

英语

i have a lot of money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

môn phái của tôi có rất nhiều đệ tử.

英语

- my clan has many students

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có rất nhiều.

英语

we have lots of that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có rất nhiều thời gian rảnh

英语

i have a lot of free time

最后更新: 2022-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có rất nhiều kế hoạch.

英语

i've got a lot of plans.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn , tôi có rất nhiều tiền .

英语

please. please, i don't have much money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại công việc của tôi rất nhiều.

英语

currently, i've got a lot of work to do.

最后更新: 2013-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh trai nathan của tôi đã dạy tôi rất nhiều điều.

英语

my brother nathan taught me a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi có rất nhiều việc phải làm

英语

we had a lot catching up to do

最后更新: 2022-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi có rất nhiều điểm chung.

英语

"we have lots in common.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

gã này đã lấy của tôi rất nhiều thời gian

英语

this guy's taken years of my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có rất nhiều tấm hình cực kì nhạy cảm.

英语

i have photographs, compromising photographs, live films of you,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã giúp tôi rất nhiều.

英语

you've been very helpful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú tôi giúp tôi rất nhiều trong việc học tập

英语

my uncle helped me much in studying

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trên zalo của bạn ít hình ảnh quá

英语

i sleep late

最后更新: 2022-08-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

fish kiếm cho tôi rất nhiều tiền.

英语

fish makes me a lot of money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy đến bữa tiệc li dị của tôi, có rất nhiều vũ công hài ở đó.

英语

come to my divorce party, i'll have burlesque dancers there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy đã dạy tôi rất nhiều.

英语

she teach me many things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã giúp cháu ngoại tôi rất nhiều.

英语

you have done so much for my grandchild.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,418,848 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認