您搜索了: trích lục khai sinh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trích lục khai sinh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trích lục khai tử

英语

death extract

最后更新: 2023-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trích lục

英语

civil status correction

最后更新: 2024-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhân viên trích lục

英语

civil judicial officers

最后更新: 2023-10-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thực hiện việc trích lục từ sổ khai sinh năm 2002

英语

perform the extraction from the birth book in 2002

最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giấy khai sinh

英语

birth certificate

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

giấy khai sinh?

英语

the birth certificate?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trích lục từ sổ đăng ký kết hôn

英语

make an extract from the marriage register

最后更新: 2024-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khai sinh lại sao?

英语

exhume?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người đi khai sinh

英语

informant

最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nơi khai sinh tự do.

英语

hell no! philadelphia is the city ofbrotherly love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giấy khai sinh, thưa ông.

英语

'morning. birth certificate, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bằng lái, giấy khai sinh?

英语

- driver's license, birth certificate?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc họ khai sinh của bố mẹ

英语

full name of parents

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giấy khai sinh của tôi ghi thế.

英语

that's what it says on my birth certificate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ và tên người đi khai sinh

英语

full name of the person giving birth

最后更新: 2023-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tên, giấy khai sinh, bằng lái xe.

英语

name, birth certificate, driver's license. social.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là giấy khai sinh cho con gái anh.

英语

it's your daughter's birth certificate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh còn nhớ tên khai sinh của mình chứ?

英语

do you remember the name you were given at birth?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể không có trong giấy khai sinh.

英语

perhaps not on your birth certificate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảnh sát trưởng, giấy khai sinh của trấn augsburg.

英语

sheriff, birth records of augsburg.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,339,382 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認