来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tao sẽ chỉ "trôi theo dòng nước".
i'm just going with the flow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
trôi theo gió
♪ drifting through the wind ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
là dòng nước.
the current.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ nương theo dòng nước đi.
let the river take you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy để những cảm xúc trôi đi theo dòng nước.
let your emotions flow like water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trôi theo cảm xúc
drifting with the water
最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
dòng nước ép táo.
apple juice flood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bố của anh sẽ trôi theo dòng nước thánh này đấy.
dad's ashes wont go to ganga..they'll go into the gutter!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi theo dòng suối đi
follow the stream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một dòng nước chảy qua .
the flowing element.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cảm nhận dòng nước!
feel the gutters!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dòng nước chảy thành dòng
waters that were parted so followers
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú ấy bơi theo dòng chảy.
he floated with the current.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc này nương theo dòng nước thoát ra sông hàn
get to the drains before you detonate it. to escape to the han river.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dòng nước cuốn ông ấy đi.
- the current's got him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dòng nước là quan tòa tối cao.
the water is the highest judge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thấy dòng nước bị sao không?
see what's happening with the current?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phép đo đếm tế bào theo dòng chảy
flow cytometry
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
anh đi theo dòng sông cạn lên núi.
you go up dry river to mountain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ cho rằng, dòng nước cuốn xác đi.
they-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: