您搜索了: trƯỜng trung hỌc cƠ sỞ lÊ lỢi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trƯỜng trung hỌc cƠ sỞ lÊ lỢi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trƯỜng trung hỌc cƠ sỞ

英语

homeroom teacher

最后更新: 2019-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung học cơ sở

英语

middle school

最后更新: 2014-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trường trung học.

英语

high school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trƯỜng trung hỌc vĨnh chÂu

英语

vinh chau secondary school

最后更新: 2019-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trường trung

英语

middle school

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học ở trường trung học cơ sở xuân trường

英语

i'm studying at xuan truong middle school

最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trường trung học pennington.

英语

- pennington high school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trường trung học case western!

英语

case western high!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- như ở trường trung học vậy...

英语

- like at high school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con phải trở lại trường trung học.

英语

i'm going back to high school

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trường trung học gerald r. ford.

英语

the tigers, gerald r. ford high.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa ơi, tao yêu trường trung học!

英语

god, i love high school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"jefferson trường trung học công lập"

英语

"jefferson public school."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hoàng tử đã fuck cả trường trung học

英语

he fucks all us kids in high school

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học ở trường trung học phổ thông

英语

i'm in high sch

最后更新: 2024-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một kiểu là cặp bồ ngay tại trường trung học...

英语

girls who have boyfriends in high school...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trường trung học cô đã theo học là gì?

英语

- what high school did you go to?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ông ấy làm nghề dạy học ở một trường trung học

英语

he held a teaching post in a secondary school

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu gọi từ trường trung học east great falls.

英语

i'm calling from east great falls high school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi học lớp 10d5 trường trung học phổ thông cầu giấy

英语

what grade are you in

最后更新: 2020-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,152,465 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認