来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trƯỜng trung hỌc cƠ sỞ
homeroom teacher
最后更新: 2019-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
trường trung
middle school
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học ở trường trung học cơ sở xuân trường
i'm studying at xuan truong middle school
最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- trường trung học pennington.
- pennington high school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trường trung học case western!
case western high!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- như ở trường trung học vậy...
- like at high school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con phải trở lại trường trung học.
i'm going back to high school
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trường trung học gerald r. ford.
the tigers, gerald r. ford high.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa ơi, tao yêu trường trung học!
god, i love high school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"jefferson trường trung học công lập"
"jefferson public school."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hoàng tử đã fuck cả trường trung học
he fucks all us kids in high school
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học ở trường trung học phổ thông
i'm in high sch
最后更新: 2024-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
một kiểu là cặp bồ ngay tại trường trung học...
girls who have boyfriends in high school...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trường trung học cô đã theo học là gì?
- what high school did you go to?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ông ấy làm nghề dạy học ở một trường trung học
he held a teaching post in a secondary school
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu gọi từ trường trung học east great falls.
i'm calling from east great falls high school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi học lớp 10d5 trường trung học phổ thông cầu giấy
what grade are you in
最后更新: 2020-12-08
使用频率: 1
质量:
参考: