来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bây giờ cũng vậy.
it still is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trước đây cũng không, bây giờ cũng không!
they did not then and they will not now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thì bây giờ cũng vậy.
it shouldn't matter now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ cũng sẽ như vậy.
it will be like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy bây giờ.
now then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bao giờ cũng vậy
he always has done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ cũng thế.
it still is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy bây giờ sao?
so now what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy bây giờ là 140.
now we have 140.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy bây giờ làm gì?
so what now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ bây giờ cũng thế
maybe still are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vậy bây giờ làm sao?
- so, what do we do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy bây giờ mình làm gì?
what are we doing now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- vậy, bây giờ ta làm gì?
-so, what do we do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng vậy.
- the same.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
thomas bây giờ cũng đang làm việc
thomas is working now also
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
- cũng vậy.
- all the same.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em cũng vậy. em thích tóc của anh như bây giờ hơn.
neither do i. i like your hair the way it is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải. - vậy, bây giờ đi được chưa.
yeah, ok, let's go now, do we ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vậy bây giờ anh còn mơ không?
- so you still dreaming now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: