您搜索了: trưởng phòng nghiệp vụ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trưởng phòng nghiệp vụ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trưởng phòng

英语

head of department

最后更新: 2019-08-06
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là trưởng phòng tạp vụ.

英语

i'm the chief steward.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trƯỞng phÒng marketing

英语

to sign for the director

最后更新: 2023-05-22
使用频率: 1
质量:

越南语

trưởng phòng kwon ạ.

英语

mr. gwon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghiệp vụ

英语

passionatengh

最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phó trưởng phòng khoa giao

英语

deputy chief justice

最后更新: 2018-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chờ để gặp trưởng phòng.

英语

hold for the chief of staff's office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban nghiệp vụ

英语

executive board

最后更新: 2020-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng quản lý đại lý

英语

manager of agency operations

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng an ninh trường.

英语

head of campus security.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng phòng đang làm gì vậy?

英语

why are you doing this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghiệp vụ thư ký

英语

最后更新: 2023-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta là trưởng phòng môi giới.

英语

he's the senior broker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- khung khổ về trích lập dự phòng nghiệp vụ

英语

provisioning

最后更新: 2020-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phó trưởng phòng quản lý xuất nhập khẩu

英语

deputy manager of import-export management department

最后更新: 2020-06-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bồi dưỡng nghiệp vụ

英语

internal control experts

最后更新: 2021-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là nghiệp vụ thôi.

英语

it"s only protocol.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phó trưởng phòng tư pháp quận phú nhuận

英语

deputy chief justice

最后更新: 2020-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghiệp vụ doanh thương

英语

business affair

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nghiệp vụ, việc kinh doanh.

英语

business

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,736,273 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認