您搜索了: troi tính không bằng nguoi tính (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

troi tính không bằng nguoi tính

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

người tính không bằng trời tính

英语

man proposes, god disposes

最后更新: 2020-03-08
使用频率: 1
质量:

越南语

tính toán không bằng số

英语

non-numerical calculation

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

không bằng 0

英语

not equal to 0

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 7
质量:

参考: Translated.com

越南语

tính không cháy

英语

incombustibility

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

họ không bằng.

英语

they're not equals.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sống không bằng chết

英语

to live without death

最后更新: 2023-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không bằng chứng,

英语

no witness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thuộc tính không

英语

unknown attribute

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- không, bằng cái này.

英语

- no, with this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh có đồng tính không?

英语

are you gay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trăm nghe không bằng một thấy

英语

first-hand experience beats second-hand knowledge

最后更新: 2021-09-13
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

hát hay không bằng hay hát.

英语

singing often is better than singing well.

最后更新: 2016-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng mặt nhưng không bằng lòng

英语

willing speech but unwilling heart

最后更新: 2013-06-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng mặt nhưng không bằng lòng.

英语

by hook or by crock.

最后更新: 2013-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

“lệnh ông không bằng công bà”

英语

"the heavenly second wife"

最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

đơn giản tôi không bằng người khác

英语

i'm simply not as good as others

最后更新: 2022-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thuốc kích dục cũng không bằng được.

英语

viagra can only help those impotent men to be potent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trung học không tính. - không.

英语

- high school doesn't count.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(các) tập tính không hợp, (các) tập tính không hợp

英语

incompatible behaviours

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

(tính) tương khắc, (tính) không hợp

英语

incompatibility

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,959,225 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認