来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người tính không bằng trời tính
man proposes, god disposes
最后更新: 2020-03-08
使用频率: 1
质量:
tính toán không bằng số
non-numerical calculation
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
sống không bằng chết
to live without death
最后更新: 2023-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
không bằng chứng,
no witness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trăm nghe không bằng một thấy
first-hand experience beats second-hand knowledge
最后更新: 2021-09-13
使用频率: 4
质量:
参考:
hát hay không bằng hay hát.
singing often is better than singing well.
最后更新: 2016-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng mặt nhưng không bằng lòng
willing speech but unwilling heart
最后更新: 2013-06-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng mặt nhưng không bằng lòng.
by hook or by crock.
最后更新: 2013-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
“lệnh ông không bằng công bà”
"the heavenly second wife"
最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
đơn giản tôi không bằng người khác
i'm simply not as good as others
最后更新: 2022-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
thuốc kích dục cũng không bằng được.
viagra can only help those impotent men to be potent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trung học không tính. - không.
- high school doesn't count.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(các) tập tính không hợp, (các) tập tính không hợp
incompatible behaviours
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
(tính) tương khắc, (tính) không hợp
incompatibility
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: