来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cán cân thương mại
to settle a job
最后更新: 2022-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bí mật thương mại.
trade secret.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết không, em đã nhìn thấy vài đứa bạn ở trung tâm thương mại.
you know, i saw a couple of friends today at the mall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì vậy mà đa số mọi người vẫn coi trung tâm thương mại là khu mua sắm
so most people still consider shopping centers to be shopping malls
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
(thuộc) thương mại
commercial
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考: