您搜索了: tuôn trào (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tuôn trào

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngày nó trào đời, tôi sướng đến mất tự chủ.

英语

he was just... the day he was born, i just lost my mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em nghĩ em nên tuôn ra.

英语

i think i should probably pump.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi rất bực hồi anh bỏ chúng tôi trong cao trào đấy.

英语

our federales brothers were very upset that you abandoned us in the heat of battle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dì tôi là 1 phụ nữ ghen tuôn

英语

my aunt was a jealous lady.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chữ viết tuôn ra ngày càng dày đặc.

英语

the writing's coming more and more frequently.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ý nghĩ của hắn chỉ tuôn ra trên giấy.

英语

his mind poured out on paper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

erik, con cứ để nó tuôn trào ra đi.

英语

erik, just let it go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn có thể tuôn ra điều tốt nhất về họ.

英语

he could flush out the best of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"rượu sâm panh cứ thế tuôn vào bạn."

英语

" the sap is champagne that goes to your head, ramble."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hắn đang tuôn kho báu quốc gia nga ra nước ngoài.

英语

he's ripping off the russian treasury.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"dòng máu tuôn trào từ ngực ông suốt đêm ngày"

英语

from the chest of crane the blood flowed it bled day and night

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hãy để cảm xúc tuôn trào, molly. không sao đâu.

英语

let your feelings out, molly, it's ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị ôm con hôn ấy hôn để, trong khi nước mắt lã chã tuôn rơi.

英语

hurt to the quick, she embraced her child passionately, while the tears coursed down her face.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

những cơn mưa lớn đổ xuống mặt đường và tuôn ào ào xuống các cống rãnh.

英语

heavy rains are pouring down onto the street, rushing noisily down the sewers and drains.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

khi bản "bá tước monte cristo" vang lên, khí ga tuôn ra

英语

when the melody turns on gas comes out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

một kẻ độc tài hùng hổ tuôn ra những lời sỉ nhục của hắn ta trên đầu cổ đám người chịu trận ngồi nghe.

英语

a dictator who ranted his vitriol onto a captive audience.

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

越南语

câu này đang tuôn ra từ miệng một người không muốn thừa nhận rằng chuyện đó đến thực ra là có nguyên nhân.

英语

this is coming from the guy who doesn't even want to acknowledge that shit actually happens for a reason.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không. điên là lãng phí cuộc đời mà chẳng vì điều gì cả khi cậu có dòng máu sát thủ tuôn chảy trong người.

英语

insanity is wasting your life as a nothing when you have the blood of a killer flowing in your veins.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta đâm, ta chém vào những quái thú này với thanh gươm trong tay, làm ruột chúng tuôn ra biển cả.

英语

i hacked and i lashed at these foul beasts with my sword, spilling their guts into the sea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ đó là chất dịch màu đen... tuôn tràn ra, bây giờ nó chảy ngược vô não anh... và nó tràn ra miệng !

英语

i think it's all that black semen... pumped up your asshole, now it's backed into your fuckin' brain... and it's comin' out your mouth!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,800,537,996 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認