您搜索了: tuồn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tuồn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cách... tuồn đồ?

英语

how to keister?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đả đảo tuốt tuồn tuột!

英语

down with it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng, tình báo ba lan tuồn nó...

英语

yes, polish intelligence smuggled...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải chúng được "tuồn vào"?

英语

were they keistered?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhưng đừng lo, tao sẽ tuồn được.

英语

but don't worry, i'll keep it flowing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông đã tuồn thông tin cho wikileaks.

英语

you planted the thing on wikileaks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao sẽ tuồn ảnh xác mày ra cho báo giới.

英语

i'm gonna leak the photos of your body to the press.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tối qua bọn thây ma tuồn ra từ trong rừng.

英语

last night walkers came out of the woods.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn phản bội, tuồn thông tin cho bọn nổi dậy.

英语

he's leaking information to the rebels.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ chắc chắc là thủ phạm tuồn virus ra chợ đen.

英语

they've gotta be the ones peddling the virus on the black market.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng, tình báo ba lan đã tuồn nó ra khỏi berlin.

英语

yes, polish intelligence smuggled it out of berlin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, chỉ cần năm ly thôi là anh khai tuốt tuồn tuột.

英语

- no. you got three guesses and then it's five bines for mush.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng như tuồn công nghệ làm giàu uranium từ pakistan về bình nhưỡng.

英语

and he funneled pyongyang uranium enrichment technology from pakistan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có... phải chúng... đều được "tuồn" rồi không?

英语

were they, uh...? - keistered? - yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh vừa xác nhận là có kẻ trong ctu đang tuồn thông tin cho bọn drazens.

英语

i've just confirmed that someone at ctu is feeding the drazens information.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi ai đó tuồn thông tin ra ngoài rằng thị trưởng dính líu tới một vụ hối lộ.

英语

then someone leaked the paper information implicating the mayor in corruption.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ là chúng ta còn 24 tiếng trước khi uranium cấp cao được tuồn ra thị trường tự do.

英语

i think we're 24 hours away from weapon's grade uranium hitting the open market, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn biết cần để lộ tin gì cho john, cần tuồn tin gì cho liên xô, cũng như quân đội anh.

英语

i want to know what to leak to john, what to feed to the soviets as well as the british.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn được một kẻ trong bồi thẩm đoàn tuồn cho đoạn băng hắn tung lên truyền thông và điều đó sẽ khiến chúng ta phải cắt liên lạc với harold.

英语

he suspects a mole on the jury, he leaks this, and it cuts off our contact with harold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trở nên cực đoan ở cambridge, rồi chúng gia nhập đảng cộng sản. rồi bộ ngoại giao, rồi tuồn thông tin cho stalin trong thời chiến.

英语

radicalised at cambridge, then they joined the communist party, then the foreign office, then leaked information to stalin during the war.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,933,866 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認