您搜索了: và ông ấy là trụ cột của gia đình (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

và ông ấy là trụ cột của gia đình

英语

and he is the breadwinner of the family

最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông không phải là trụ cột gia đình.

英语

you're not the breadwinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con là gì, trụ cột của gia đình hả?

英语

what are you, the man of the house?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ấy là gia đình của anh.

英语

well, he is your family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy là nỗi nhục của gia đình

英语

he is the shame of his family

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ấy là gia đình.

英语

she was family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy là một người của gia đình.

英语

he was a family man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là lần đầu tiền mà em là trụ cột của gia đình.

英语

this is the first time i've been the breadwinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba là trụ cột của gia đình ba làm nhiều tiền hơn mẹ

英语

and he is the breadwinner of the family

最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chồng cô ấy là trụ cột gia đình và cho cả cộng đồng nữa.

英语

her husband being a pillar of the community and all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người đàn ông của gia đình!

英语

family man. honey!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy là cột trụ của đội bóng

英语

he is the backbone of the football team

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không quan trọng, giờ ông ấy là chủ gia đình.

英语

doesn't matter. he runs the family now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bởi vì ông ấy là gia đình của chúng ta mà.

英语

- because he's family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông ấy được biết tới... - như là 1 người bạn cũ của gia đình.

英语

he's known-- an old friend of the family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ thì tôi biết ai là trụ cột trong gia đình anh rồi

英语

well, i see who wears the chain mail in your family!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy có gia đình.

英语

he had a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng giờ ông ấy muốn gia đình đoàn tụ.

英语

but now he wants to put that family back together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ấy như chú của anh vậy, một thành viên trong gia đình.

英语

he's like an uncle to me, a member of the family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đã có gia đình.

英语

and he had a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,091,478 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認