您搜索了: vượt quá giới hạn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- vượt quá giới hạn?

英语

- that's crossing the line?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng vượt quá giới hạn

英语

最后更新: 2020-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vượt giới hạn.

英语

breach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quá giới hạn.

英语

it would be far too limiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vượt quá giới hạn của bản thân

英语

go beyond my limits

最后更新: 2021-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con vượt quá giới hạn rồi đấy.

英语

you over-reach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi đã vượt quá giới hạn rồi.

英语

you press beyond position!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ anh ta vượt quá giới hạn rồi!

英语

now he's crossed the line!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đã vượt quá giới hạn, anh bạn ạ.

英语

you crossed a line, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã đi quá giới hạn.

英语

i was out of line.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi quá giới hạn luôn sao?

英语

is anything off-limits here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"Ông không thể vượt quá giới hạn này."

英语

"you can't go past this line."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- anh đã đi quá giới hạn!

英语

- you are over the line!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vượt qua giới hạn của bản thân

英语

exceed your limits

最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ta đã đi quá giới hạn.

英语

she crossed the line.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đi quá giới hạn rồi, roy.

英语

- let's just all calm down here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông đi quá giới hạn rồi, john.

英语

you're out of your depth, john. jack!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có vẻ vượt quá giới hạn vì cô đang khỏa thân.

英语

well, now, you're kind of crossing a line because you're naked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện gì sẽ xảy ra nếu nó vượt quá giới hạn?

英语

i don't know. but that'll never happen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhìn lên anh ấy, e sợ mình đã vượt quá giới hạn.

英语

i stared up at him, afraid that i had crossed the wrong line.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,187,627 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認