来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ta đã vượt qua thử thách.
i pass the test.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn đã vượt qua mọi thử thách.
he's passed every test.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thử thách?
test?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
món quà giúp cậu vượt qua thử thách.
this gift will help you through the trials.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thử thách nào?
what trials?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó không phải là cách vượt qua thử thách.
that's no way to pass a test.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn thử thách anh.
he was testing me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu vừa vượt qua một thử thách khủng khiếp.
you've been through a terrible ordeal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô thử thách ảnh.
- you're challenging.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tình yêu sẽ giúp chúng ta vượt qua mọi thử thách
for it is love and true love that allows us all to bear our hardships.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy là ba thử thách
so, it's three trials.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn 11 thử thách nữa.
there are 11 more challenges.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thử thách cuối là gì?
- and the final test?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thử thách của arabella.
- the trials of arabella.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vẫn đang bị thử thách
you're still on probation!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta bị thử thách.
we're on probation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...thử thách của niki lauda...
...the challenge of niki lauda...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cháu đang thử thách bản thân.
- i'm testing myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...sẽ thử thách sức chịu đựng...
- ... will test the endurance...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thể tôi không vượt qua được thử thách này như ai đó hy vọng
perhaps i'm not weathering this ordeal as well as one would hope.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: