来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ý kiến trái chiều
opposing opinion
最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
vấp phải
integration trend
最后更新: 2018-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ nhận diện thương hiệu mới nhận được nhiều ý kiến trái chiều
the new brand identity received opposing reviews
最后更新: 2024-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phải hỏi ý kiến em chớ.
you might have asked me first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- oh, không phải ý kiến hay
- oh, no, no, no. not a good idea. - au contraire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng không phải là ý kiến tồi.
a châteauneuf, perhaps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó không phải ý kiến hay đâu.
- no, that's not a good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải, ý hay.
- yes, good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đâu phải ý mẹ.
look, it wasn't even my idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, ý hay đó.
right. good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có phải ý bạn là
Ở vị trí đầu hồi
最后更新: 2024-03-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải, ý hay đấy.
yeah, that's a good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta phải ý thức 1 điều
let's be real about one thing...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hấp tấp hay vấp phải dây.
hasty climbers have suđen falls.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
có phải ý nói abson?
do you mean abson?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chẳng phải ý hay đâu.
- no. - maybe it's a good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải, ý hay đó bubus.
- yes, good idea, biggus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải. - Ý em là sao?
- like, what do you mean?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hank, không phải ý của tôi.
- hank, this wasn't my idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang vấp phải sự đắn đo.
we are faced with some reluctance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: