您搜索了: vất vả cho anh rồi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vất vả cho anh rồi

英语

you work hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vất vả cho anh rồi.

英语

thank you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vất vả cho con rồi

英语

sorry to make you do this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vất vả rồi

英语

i know its difficult

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vất vả rồi.

英语

have fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vất vả cho các anh quá

英语

all right, thanks, everybody. for all your hard work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vất vả rồi.

英语

take care.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vất vả quá rồi

英语

i just went to work

最后更新: 2023-06-28
使用频率: 1
质量:

越南语

anh vất vả rồi.

英语

- allow me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tử long, vất vả cho đệ rồi.

英语

zi long, you've been through a lot!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã vất vả rồi

英语

you're already struggling, or resting.

最后更新: 2022-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã vất vả rồi.

英语

- thank you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi biết rồi - vất vả cho cô rồi

英语

that about all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em đã vất vả rồi.

英语

- yes where are you ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lại phải vất vả nữa rồi

英语

we're going to be busy again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người vất vả rồi.

英语

thank you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian qua, vất vả rồi.

英语

for all this time, you've worked hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...thời gian qua...vất vả rồi.

英语

- "it's been a pleasure?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không đi đâu hết. vất vả cho em rồi.

英语

not going anywhere

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có một ngày vất vả rồi.

英语

you had a hard day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,040,529,906 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認