您搜索了: vẫn như mọi ngày thôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vẫn như mọi ngày thôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cũng như mọi ngày thôi.

英语

work was, uh, the same as every other day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vẫn như cũ thôi.

英语

- same as always.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vẫn như mọi lần.

英语

- just like old times.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vẫn như mọi khi

英语

i'm still the same as i always was.

最后更新: 2023-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như mọi người thôi.

英语

just like for everyone else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn y như ngày xưa!

英语

charlotte?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vẫn đẹp, như mọi khi.

英语

- pretty, as always.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng như mọi khi thôi mà.

英语

the usual.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như mọi khi thôi, milos.

英语

the same as always, milos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vẫn tuyệt như mọi khi.

英语

great, as always.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- như mọi khi thôi. - thôi được.

英语

- like it always is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con sẽ kiếm, như mọi khi thôi.

英语

do you have anything to cover the wound? we'll make do, like always.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông điệp vẫn là như thế thôi.

英语

the message is still the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vẫn còn là bartender như xưa thôi.

英语

you're still bartending.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vẫn y như vậy.

英语

- same as always.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi thứ vẫn như

英语

everything was the same

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn là spivot như trước thôi mà.

英语

i'm the same old p. spivot, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng mình vẫn sống tốt như thường thôi!

英语

and it doesn't make my life any harder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

larissa vẫn y như cũ.

英语

larissa remarkably the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và anh vẫn còn y như vậy.

英语

and you're still at it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,688,045 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認