您搜索了: vận xui (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vận xui

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xui?

英语

unlucky?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hen xui

英语

hen xui

最后更新: 2022-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hên xui.

英语

maybe i do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn xui?

英语

without luck?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- là xui.

英语

- it's karma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mà là do vận xui.

英语

it's just bad luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật xui xẻo

英语

[crunches chip]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình xui quá.

英语

i'm unlucky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chà, xui nhỉ.

英语

oh man, it's bad luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-xui xẻo lắm...

英语

it's bad luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và đó là một vận xui.

英语

- and it's bad luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ai cũng có khi gặp vận xui.

英语

- everybody gets a run of bad luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không tin vào vận xui đâu.

英语

i don't believe in bad luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố sẽ không đem lại vận xui đâu.

英语

you're not gonna jinx it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một cô gái trên thuyền là vận xui?

英语

- a girl on a boat?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gặp xui xẻo à?

英语

bad day?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và xui cho em.

英语

- unlucky you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngày xui, vậy thôi.

英语

- off day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là xui xẻo thôi.

英语

that is embarrassing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một ngày thật xui xẻo

英语

-it's a terrible day

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,753,322 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認