您搜索了: vậy để tôi trói bạn lại (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vậy để tôi trói bạn lại

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vậy để tôi.

英语

to each his own.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy để tôi quay lại quá khứ.

英语

so, let me go back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy để tôi hỏi.

英语

- fine, i'll ask him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy để tôi nói lại cho dễ hiểu.

英语

well, that's easy for you to say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy để tôi dạy anh

英语

well, let me school you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giúp tôi trói hắn lại.

英语

help me tie him up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy để tôi báo hủy

英语

- i can put her off if you'd like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ồ, vậy để tôi mặc cái dưới vô lại.

英语

oh... oh, i'll just put the bottoms back on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy để tôi nói như một người bạn.

英语

then let me talk to you as a friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy để tôi nói cho rõ.

英语

so let me get this straight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc cô cũng vậy. Để tôi...

英语

anyway, let me...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy để tôi gọi taxi cho...

英语

- lf you want me to call you a cab...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giúp tôi trói càng chúng lại.

英语

help me tie their claws.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy để tôi kể một chuyện.

英语

-you don't? -no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốt, vậy để tôi nói rõ cho cô

英语

good, then let me make myself perfectly clear to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy sao bạn lại ở ngoài này?

英语

- what are you doing out here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu chuyện là vậy, để tôi lái cho.

英语

i never knew you had to be anything but a corpse to get into boot hill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy để tôi thêm một ngạc nhiên nữa.

英语

- then let me add another.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy để tôi giúp anh được đẹp như vậy nhé?

英语

then why don't i make you pretty like me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi, quay lại đi, để tôi cởi trói cho anh.

英语

- prego. (welcome) okay. turn around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,582,193 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認