来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vậy thì tôi yên tâm rồi.
then that puts me at ease.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy tôi an tâm rồi.
that reassures me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ tôi yên tâm uống rượu được rồi.
i know i could use a drink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi yên tâm về bạn
do not worry
最后更新: 2021-07-26
使用频率: 1
质量:
参考:
thế thì yên tâm rồi.
well, this is reassuring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy bố yên tâm chưa?
and are you satisfied?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yên tâm
don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
yên tâm.
relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- yên tâm
- you got it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ thì yên tâm rồi.
ok, you do not need to fear any more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yên tâm!
- we're there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để tôi yên
最后更新: 2020-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
Để tôi yên.
leave me alone
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
cha yên tâm!
don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cứ yên tâm.
i'm under control.{\* it's good.}
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yên tâm chưa?
- all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy cứ yên tâm về chiếc mig.
yeah, maybe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết nó sinh baby rồi tôi yên tâm!
i felt so much better knowing the baby is born!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không sao thì em yên tâm rồi
i am relieved that you are fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn thấy ái khanh khỏe mạnh như vậy ...trẫm yên tâm rồi.
chancellor, i'm happy to see you alive and well. i was worried!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: