您搜索了: vậy thì chỉ còn cách đi máy bay (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vậy thì chỉ còn cách đi máy bay

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vậy thì chỉ còn cách này thôi.

英语

so that's the way it's gonna be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ còn 2 máy bay.

英语

two birds up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ còn lại 2 máy bay.

英语

only two birds remain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi máy bay.

英语

what's this alone valone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì chỉ còn tao, phù rể

英语

okay, it all comes down to me, the best man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì ai sẽ lái máy bay?

英语

so who will fly the plane?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như vậy thì chỉ còn 1 lựa chọn

英语

i guess that only leaves us with one real option.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ còn cách đó.

英语

it's the only way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đi máy bay à?

英语

by plane?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ còn cách chết thôi...

英语

there's only death. mine and yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mình sẽ đi máy bay.

英语

- we'll fly there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy thì chỉ các cô thôi.

英语

women only then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy thì chỉ có mình tôi.

英语

- well, it will be just for me, then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ còn cách là cắt bỏ nó.

英语

it was a perfectly great stocking stuffer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

..và đi máy bay nhiều lần..

英语

but when i fly, which is a lot,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng chỉ còn cách 3km nữa thôi.

英语

they're three klicks away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông không thích đi máy bay .

英语

flying is not my cup of tea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

3 phút nữa thì chỉ còn xương thôi.

英语

they'll be nothing but bones in 3 minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng sau tất cả thì chỉ còn mình tôi

英语

but after all, it was just me and i that comforted me.

最后更新: 2022-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta chỉ còn cách 2 cây nữa.

英语

-we're only 2 kilometers away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,748,220 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認