您搜索了: về phương diện (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

về phương diện

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

về mọi phương diện.

英语

in bulk

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

về phương nam

英语

southerly

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

về phương nam!

英语

to the south!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- về phương Đông?

英语

to the orient?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi về phương nam.

英语

head south.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo phương diện nào?

英语

in what respect?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ý tôi là về phương diện kubelik.

英语

i mean kubelikwise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo phương diện nào đó.

英语

- morris: bye, sweetheart. i'm off to work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xét theo phương diện giải pháp.

英语

yes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

về phương diện, chúng tôi rất tự tin."

英语

in this sense, we are confident."

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- vậy là đi về phương nam.

英语

- stay down south.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôn trọng tao, về phương diện tài chính.

英语

respect me, financially.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta thuộc về phương bắc.

英语

she belongs in the north.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi biết về phương thuốc!

英语

tell me about the cure!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thôi nào, sid. về phương nam thôi.

英语

come on, sid, let's head south.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta nên đi về phương Đông.

英语

we should travel to the orient.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- phải vậy thôi, xét về phương diện cuộc sống thanh lịch.

英语

- it's a must, gracious livingwise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ phải bay về phương nam.

英语

we'll just have to fly south.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mình cùng đi về phương nam chung nhé?

英语

what do you say we head south together?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

từ đây về phương nam là territorio bandolero.

英语

from here to south is the territorio bandolero.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,689,648 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認