来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vợ chánh hay vợ thứ
chief wife or second wife
最后更新: 2022-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
vợ chánh
childhood name
最后更新: 2023-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
vợ chánh hay không có hôn thú
remote civil status commission
最后更新: 2021-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
-cô vợ thứ 3.
- third wife. - jack wade, cia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người làm vườn hay vợ hắn.
the gardener or his wife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sarah là vợ thứ tư của tôi.
sarah? sarah's my fourth wife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có bạn gái không, hay vợ chưa cưới?
do you have a girlfriend? a fiancée?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vợ thứ 2 của tôi giẫm lên một con rắn hổ mang và chết.
my second wife steps on a cobra and dies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người vợ thứ 2 của ta, cô ta có cái lưỡi điệu nghệ.
my second wife, she has a golden tongue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngay cả bà vợ thứ 4 của ông hà cũng đến hỏi ở chỗ chúng tôi.
the fourth wife of mr. ho came and asked if she could send him here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng em, trina, rất có thể là người vợ thứ hai của anh.
but you, trina, could my second wife.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chớ lấy vợ luôn với chị em người mà cấu hiệp cùng nó gần bên vợ chánh mình đương khi người còn sống, e khi sanh ghen tương.
neither shalt thou take a wife to her sister, to vex her, to uncover her nakedness, beside the other in her life time.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
người vợ thứ ba... cô ta có hàm răng nhỏ nhắn và nhấp nhô như quả khô trên cây sung vậy.
my third wife... she has small and wrinkled teats, like the dried fruit on a fig tree.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trước khi mày nói gì về tao hay vợ tao nên hiểu hôm này là ngày quan trọng nhất trong đời tao thám tử ạ.
before you say anything about me or my wife, understand this is the most important day of my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự hy sinh của người vợ thứ 3 đã làm ả người băng sao nhãng, đủ lâu cho taha aki tiêu diệt ả ta.
the third wife's sacrifice distracted the cold woman long enough for taha aki to destroy her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do đó, nếu tôi cần biết chuyện gì giữa bà và donnie... hay vợ của donnie, hay là nạn nhân?
so, is there anything i need to know about you or donnie... or donnie's wife or the victim?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn biết các đồng nghiệp, những ông sếp cũ hay vợ chồng cũ gian lận/lậu thuế, bạn có tố giác họ không?
if you knew coworkers, former bosses or exes who cheated on their taxes, would you turn them in?
最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- kính thưa quý vị... cái chảo này được tin rằng từng là tài sản của aldetha teach... bà vợ thứ mười của thuyền trưởng râu Đen thân yêu của chúng ta.
- ladies and gentlemen... this bed warmer is believed to have been the property of aldetha teach... tenth wife of our dear captain blackbeard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu hoàng tử bin al reeh cỡi con al-hattal thắng cuộc đua, tôi sẽ trở thành người vợ thứ năm của hắn, người trẻ nhất trong hậu cung của hắn, không hơn gì một nô lệ trong nhà hắn.
if prince bin al reeh wins the race on al-hattal, i become his fifth wife. the youngest of his harem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: